Thực đơn
Xích Long Tham khảoTam viên | ||
---|---|---|
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕) Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành | ||
Ngũ Long | ||
Ngũ Hổ |
Thực đơn
Xích Long Tham khảoLiên quan
Xích Xích Markov Xích Quỷ Xích đạo Xích lô Xích lô (phim) Xích vĩ Xích Markov Monte Carlo Xích Liệp Giác Xích LongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xích Long https://ko.wikipedia.org/wiki/%EC%A0%81%EB%A3%A1